Nội dung đang được cập nhật...
Loại pin (Cell Type) :Lithium Iron Phosphate (LiFePO₄)
Cell dạng prismatic (khối vuông)
Điện áp danh định (Nominal Voltage) : 3.2V,Điện áp ổn định trong hầu hết quá trình xả
Dung lượng danh định (Nominal Capacity) : 280Ah ,Có thể đạt 290Ah tùy lô sản xuất
Năng lượng (Energy) : ≈ 896 Wh / cell , Tính theo công thức 3.2V × 280Ah
Điện áp sạc đầy (Charge Voltage) : 3.65V / cell ,Mức tối đa để đạt dung lượng 100%
Điện áp xả cạn (Discharge Cut-off Voltage) : 2.5V / cell , Không nên xả dưới mức này để bảo vệ cell
Dòng sạc khuyến nghị (Standard Charge Current) : 0.5C = 140A , Dòng sạc tiêu chuẩn, đảm bảo tuổi thọ cao
Dòng xả liên tục (Continuous Discharge Current) : 1C = 280A ,Có thể tăng lên 2C trong thời gian ngắn
Dòng xả cực đại (Max Discharge Current) : 2C = 560A (≤ 30s) , Phụ thuộc vào BMS và dây dẫn
Hiệu suất sạc/xả (Efficiency) : ≥ 95% , Thấp hao năng lượng rất ít
Nhiệt độ hoạt động khi sạc (Charge Temp Range) : 0°C ~ 55°C (Nên tránh sạc dưới 0°C)
Nhiệt độ hoạt động khi xả (Discharge Temp Range) : -20°C ~ 60°C , Khả năng hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt
Tự xả (Self Discharge) : < 3% / tháng ,Rất thấp, bảo quản lâu không sụt áp nhiều
Tuổi thọ (Cycle Life) : > 6.000 chu kỳ (ở 80% DOD) ,Tương đương 10–15 năm sử dụng
Kháng nội (Internal Resistance) : ≤ 0.25 mΩ, Càng thấp càng tốt cho dòng xả cao
Cấu trúc vỏ (Casing Type) : Nhôm ép (Aluminum Shell) , Giúp tản nhiệt và chống va đập
Kích thước (Dimensions) : 174 mm (W) × 72 mm (D) × 205 mm (H) , Có thể thay đổi ±2 mm tùy nhà sản xuất
Trọng lượng (Weight) : Khoảng 5.4–5.8 kg / cell , Nhẹ hơn 50% so với ắc quy chì cùng dung lượng
Chứng nhận chất lượng :CE, UL, MSDS, UN38.3, RoHS ,Bắt buộc khi xuất khẩu / lắp hệ thống năng lượng
Kết nối ghép nối (Connection Type) : Bắt ốc / hàn busbar đồng:Tùy vào thiết kế khối pin
Bảo hành (Warranty):5 năm
Tính năng đánh giá sản phẩm sẽ sớm được ra mắt.